Tên: Pheidole noda
Tên phổ biến: Không có tên phổ biến đặc biệt, nhưng thuộc họ kiến đầu to (Big-headed Ant)
Độ Khó: Trung bình (dễ nuôi nhưng cần kiểm soát tốt về độ ẩm và chế độ ăn uống)
Dạng Loài: Kiến đầu to, nổi bật với sự phân chia giữa worker nhỏ và soldier
Dạng Queen: Monogyny – Một queen duy nhất trong mỗi tổ
Khu Vực Phân Bố: Đông Nam Á, phổ biến ở Việt Nam, Thái Lan, Trung Quốc và các nước lân cận
Kích Thước Queen: 8-10 mm
Kích Thước Worker Nhỏ: 1.5-2 mm
Kích Thước Soldier (Worker lớn): 3.5-5 mm, với phần đầu lớn hơn rõ rệt để nghiền thức ăn và bảo vệ tổ
Màu Sắc: Màu nâu đỏ đến nâu sẫm, với soldier thường có đầu to màu đậm hơn
Thức Ăn:
- Động vật: Côn trùng nhỏ, xác côn trùng để cung cấp protein cho sự phát triển của tổ
- Syrup: Hỗn hợp mật ong hoặc đường với nước, cung cấp năng lượng cần thiết
- Thực vật: Đôi khi lấy mật từ cây và nhựa cây để bổ sung dinh dưỡng
Nhiệt Độ Thích Hợp:
- Arena (khu vực bên ngoài tổ): 22-28 °C
- Nest (trong tổ): 24-27 °C
Độ Ẩm Thích Hợp:
- Arena Humidity: 40-60%
- Nest Humidity: 50-70% (phù hợp với môi trường rừng nhiệt đới hoặc bán nhiệt đới)
Tầng Chứa Nước Dễ Xuất Hiện Trong Tổ Kiến Của Chúng Là Gì? Độ ẩm cao trong tổ là lý tưởng để tạo môi trường thoải mái cho tổ và phát triển ấu trùng
Môi Trường Sống:
- Acrylic: Tổ acrylic cho phép quan sát tốt
- Cork (Gỗ bần): Gỗ bần thân thiện với môi trường và phù hợp với loài kiến thích đào hang
- Gypsum (Thạch cao): Giúp duy trì độ ẩm ổn định, phù hợp với nhu cầu độ ẩm của loài
- Soil-based (Đất): Đất phù hợp để kiến đào hang, mô phỏng môi trường tự nhiên
Đặc Điểm Khác:
- Số Lượng Worker Trong Tổ: Tổ có thể phát triển đến hàng nghìn worker trong điều kiện nuôi tốt.
- Hành Vi: Pheidole noda có sự phân chia lao động rõ rệt, với worker nhỏ đảm nhiệm việc tìm kiếm thức ăn và chăm sóc ấu trùng, còn soldier (đầu to) chủ yếu bảo vệ tổ và xử lý thức ăn. Soldier có khả năng phòng thủ tốt và có thể nghiền nát thức ăn cứng.