Tên: Aphaenogaster longiceps
Tên phổ biến: Kiến đầu dài Úc (Australian Funnel Ant)
Độ Khó: Thấp đến trung bình (phù hợp với người nuôi có ít kinh nghiệm)
Dạng Loài: Kiến đào đất, thường tạo các hệ thống hang phức tạp
Dạng Queen: Monogyny – Một queen duy nhất trong mỗi tổ
Khu Vực Phân Bố: Úc, chủ yếu ở các vùng đồng cỏ và rừng nhiệt đới
Kích Thước Queen: Khoảng 7-9 mm
Kích Thước Worker: 3-6 mm
Màu Sắc: Màu nâu nhạt hoặc nâu đỏ, với phần đầu dài và đôi chân mảnh mai
Thức Ăn:
- Động vật: Côn trùng nhỏ và xác côn trùng để cung cấp protein cho sự phát triển của tổ
- Syrup: Hỗn hợp mật ong hoặc đường với nước, cung cấp năng lượng cho tổ
- Thực vật: Đôi khi ăn các loại hạt và mảnh vụn thực vật để bổ sung dinh dưỡng
Nhiệt Độ Thích Hợp:
- Arena (khu vực bên ngoài tổ): 22-28 °C
- Nest (trong tổ): 24-27 °C
Độ Ẩm Thích Hợp:
- Arena Humidity: 40-60%
- Nest Humidity: 50-70%
Tầng Chứa Nước Dễ Xuất Hiện Trong Tổ Kiến Của Chúng Là Gì? Độ ẩm trung bình đến cao trong tổ là lý tưởng, phản ánh môi trường tự nhiên của chúng ở vùng rừng nhiệt đới và đồng cỏ
Môi Trường Sống:
- Acrylic: Tổ acrylic giúp dễ quan sát hoạt động của kiến
- Cork (Gỗ bần): Gỗ bần thân thiện với môi trường, phù hợp với thói quen đào hang của loài
- Gypsum (Thạch cao): Giúp duy trì độ ẩm ổn định
- Soil-based (Đất): Phù hợp với thói quen tự nhiên, cho phép kiến đào hang theo bản năng
Đặc Điểm Khác:
- Số Lượng Worker Trong Tổ: Tổ có thể đạt vài trăm đến vài nghìn worker trong điều kiện nuôi tốt.
- Hành Vi: Aphaenogaster longiceps có thói quen đào đất đặc biệt, tạo thành các hố phễu nhỏ ở lối vào tổ, giúp bẫy côn trùng nhỏ làm thức ăn.